Trong bài viết hôm nay Nhân lực Đại Việt xin giới thiệu tới các bạn 1 số mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp trong nhà hàng đơn giản nhất và cũng cần thiết nhất. Khi nhớ những mẫu câu này rồi thì bạn có thể hoàn toàn tự tin vào quán gọi món mà không ngại rào rào cản ngôn ngữ.

Tiếng Nhật giao tiếp trong nhà hàng, quán ăn đơn giản
- お腹が空いています。(Onaka ga suite imasu.): Tôi đói
- お腹がいっぱいです。 (Onaka ga ippaidesu.): Tôi no rồi
- とても美味しいです。 (Totemo oishīdesu.): Rất ngon
- この料理が大好きです。(Kono ryōri ga daisukidesu.): Tôi thích món này
- 何と言いますか。 (Nanto iimasu ka.): Món này tên gì
- 二人用の席がいいです。 (Futari-yō no seki ga īdesu.): Cho tôi đặt bàn 2 người
- メニューをください。 (Menyū o kudasai.): Cho tôi xem menu
- 英語のメニューはありますか。(Eigo no menyū wa arimasu ka.): Bạn có thực đơn bằng tiếng Anh không?
- どれがお勧めですか。 (Dore ga o susumedesu ka.): Bạn có thể giới thiệu cho tôi vài món được không?
- ここは何が美味しいですか。 (Koko wa nani ga oishīdesu ka.): Ở đây có món gì ngon

Tiếng Nhật giao tiếp trong nhà hàng, quán ăn đơn giản
- 注文してもいいですか。 (Chūmon shite mo īdesu ka.): Tôi gọi đồ được không
- 辛いものが食べられません。 (Tsurai mono ga tabe raremasen.): Tôi không ăn được cay
- 肉を食べません。 (Niku o tabemasen.): Tôi không ăn thịt
- 卵を食べません。 (Tamago o tabemasen.) Tôi không ăn trứng
- …を付けてお願いします。 (… O tsukete onegaishimasu.): Tôi muốn ăn kèm cùng…
- …を抜きでお願いします。 (… O nuki de onegaishimasu.): Tôi không muốn ăn kèm cùng…
- ベジタリアンです。 (Bejitariandesu.): Tôi ăn chay
- ベジタリアンの料理はありますか。 (Bejitarian no ryōri wa arimasu ka.): Có món ăn chay không?
- お会計お願いします。 (O kaikei onegaishimasu.): Thanh toán cho tôi
- サービス料込みですか。 (Sābisu-ryō-komidesu ka.): Có bao gồm phí dịch vụ không?

Tiếng Nhật giao tiếp trong nhà hàng, quán ăn đơn giản
- 砂糖をもらえますか。 (Satō o moraemasu ka.): Cho tôi thêm đường được không
- 水をもっとください。 (Mizu o motto kudasai.): Vui lòng cho nhiều nước
- ビールの大、ください。 (Bīru no dai, kudasai.): Vui lòng cho chai bia loại lớn
- ビールの中、二つください。 (Bīru no naka, futatsu kudasai.): Cho tôi 2 bia lớn
- アイス無しでお願いします。 (Aisu-nashi de onegaishimasu.): Tôi không uống đá
- アイスでお願いします。 (Aisu de onegaishimasu.): Cho tôi xin đá
- 乾杯 (Kanpai): Cạn ly
- 全部飲んで (Zenbu nonde): Uống 100%
- 酔いました。 (Yoimashita.): Tôi say rồi
- 飲みすぎました。 (Nomi sugimashita.): Uống quá nhiều
- トイレはどこですか。 (Toire wa dokodesu ka.): Nhà vệ sinh ở đâu ạ?
- 請求書に間違いがあります。 (Seikyū-sho ni machigai ga arimasu.): Ở hoá đơn có nhầm lẫn
- サビース料は含まれていますか。 (Sabīsu-ryō wa fukuma rete imasu ka.): Nó bao gồm phí dịch vụ đúng không?
- 予約したいですが (Yoyaku shitaidesuga): Tôi muốn đặt bàn

Tiếng Nhật giao tiếp trong nhà hàng, quán ăn đơn giản
Trên đây là những mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp trong nhà hàng, các bạn có thể chọn cho mình những câu từ đơn giản đến phức tạp để sử dụng tùy thuộc vào trình độ của mình. Tự tin giao tiếp trong nhà hàng, ngoài ra các bạn bổ sung thêm một số từ vựng về món ăn, đồ uống… để linh hoạt, tự tin hơn.